giai vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai vị+
- Delicacy, relish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai vị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai vị":
giai vị giải vây - Những từ có chứa "giai vị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 586